Có 2 kết quả:
良种 liáng zhǒng ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨㄥˇ • 良種 liáng zhǒng ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improved type
(2) good breed
(3) pedigree
(2) good breed
(3) pedigree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improved type
(2) good breed
(3) pedigree
(2) good breed
(3) pedigree
Bình luận 0